04:07:41 PM 15/04/2021 - ngàn đồng/lượng
Tỉnh/TP |
Loại |
Bán |
Mua |
Hồ Chí Minh |
Vàng SJC 1L - 10L |
55.300 |
54.930 |
Vàng SJC 1L - 10L |
55.300 |
54.930 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
52.050 |
51.450 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
52.150 |
51.450 |
Vàng nữ trang 99,99% |
51.750 |
51.050 |
Vàng nữ trang 99% |
51.238 |
50.238 |
Vàng nữ trang 75% |
38.966 |
36.966 |
Vàng nữ trang 58,3% |
30.323 |
28.323 |
Vàng nữ trang 41,7% |
21.732 |
19.732 |
Hà Nội |
Vàng SJC |
55.320 |
54.930 |
Đà Nẵng |
Vàng SJC |
55.320 |
54.930 |
Nha Trang |
Vàng SJC |
55.320 |
54.930 |
Cà Mau |
Vàng SJC |
55.320 |
54.930 |
Huế |
Vàng SJC |
55.330 |
54.900 |
Bình Phước |
Vàng SJC |
55.320 |
54.910 |
Miền Tây |
Vàng SJC |
55.300 |
54.930 |
Biên Hòa |
Vàng SJC |
55.300 |
54.930 |
Quãng Ngãi |
Vàng SJC |
55.300 |
54.930 |
Long Xuyên |
Vàng SJC |
55.350 |
54.950 |
Bạc Liêu |
Vàng SJC |
55.320 |
54.930 |
Quy Nhơn |
Vàng SJC |
55.320 |
54.910 |
Phan Rang |
Vàng SJC |
55.320 |
54.910 |
Hạ Long |
Vàng SJC |
55.320 |
54.910 |
Quảng Nam |
Vàng SJC |
55.320 |
54.910 |
Lưu ý: Dữ liệu cập nhật từ www.sjc.com.vn.